Có 1 kết quả:

法服 fǎ fú ㄈㄚˇ ㄈㄨˊ

1/1

fǎ fú ㄈㄚˇ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 法衣[fa3 yi1]

Bình luận 0